Danh sách này bao gồm các thí sinh đăng ký đợt 2. Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
CẤP ĐỘ N2
STT | Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU) | Ngày tháng năm sinh |
1 | DINH THI THUY MAI | 1998/03/26 |
2 | NGUYEN THI THU HIEN | 1996/05/09 |
3 | NGUYEN MANH KHANG | 2000/04/02 |
4 | LE THI HUONG | 2001/06/01 |
5 | TAO QUANG BINH | 1991/11/16 |
6 | DO VAN TRINH | 2000/09/04 |
7 | NGUYEN HAI THANH AN | 1991/11/12 |
8 | NGO VAN PHI | 1996/03/12 |
9 | VO THI HONG NHUNG | 1995/01/23 |
10 | TRAN TRUONG NHAT TAN | 1999/09/22 |
11 | NGUYEN TAT DANG | 1998/06/06 |
12 | LA THUC OANH | 1997/01/19 |
13 | NGUYEN HOANG MY | 1992/09/12 |
14 | DINH KHANH TRUONG | 1994/01/12 |
15 | NGUYEN TRAN CHAU LY | 1995/02/08 |
16 | NGUYEN HOANG MINH | 1999/05/11 |
CẤP ĐỘ N3
STT | Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU) | Ngày tháng năm sinh |
1 | NGUYEN XUAN LUY | 2000/05/30 |
2 | LUONG TRONG KHAI | 1992/01/01 |
3 | TU LE NGUYET ANH | 2000/09/23 |
4 | LA HOAI TRINH | 1999/05/04 |
5 | DANG THI THUY KIEU | 1993/07/27 |
6 | NGUYEN KHUONG DUY | 1992/05/06 |
7 | VO NHI TRUC QUAN | 2004/09/13 |
8 | NGUYEN TUAN DAT | 1999/03/21 |
9 | NGUYEN DUC VINH | 1997/09/26 |
10 | TRAN THI THU THAO | 1994/12/17 |
11 | VO THI THANH LOAN | 1996/10/10 |
12 | TRUONG VAN LOC | 1987/01/20 |
13 | DINH THI THANH TAM | 2001/09/14 |
14 | PHAM MINH LONG | 2000/10/19 |
15 | NGUYEN THANH NGOC HAO | 1997/12/19 |
16 | NGUYEN LE PHUC KHANG | 1998/10/28 |
17 | BUI THI ANH THU | 2002/06/04 |
18 | TRAN CONG NAM | 2003/06/01 |
CẤP ĐỘ N4
STT | Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU) | Ngày tháng năm sinh |
1 | VO THI NHU TINH | 2003/05/28 |
2 | NGUYEN VAN THANG | 2002/08/10 |
3 | NGUYEN THI THANH HUONG | 2003/11/01 |
4 | PHAM TRUNG THONG | 1993/12/01 |
5 | HOANG NGOC BAO HOA | 2001/03/20 |
6 | NGUYEN THI KIEU NGA | 1990/05/02 |
7 | NGUYEN THI TUONG VI | 1992/06/03 |
8 | TRAN THI MY HUONG | 2000/01/01 |
9 | NGUYEN LY THU THAO | 2000/08/14 |
10 | NGUYEN THI LANH | 1999/02/13 |
11 | PHAN HANG VAN | 2000/03/05 |
12 | DANG THI QUYNH NHU | 2002/01/10 |
13 | TRAN THI MY DUYEN | 2000/07/19 |
14 | TRAN MINH NHUT | 2000/07/20 |
15 | NGUYEN PHU DAT | 1999/09/17 |
16 | TRUONG QUY THAO | 2000/03/09 |
17 | VO ANH THY | 2000/06/13 |
18 | NGUYEN VAN CHIEN | 1997/06/13 |
19 | LE THI THUY | 1999/09/13 |
20 | NGUYEN NGOC NHI | 2003/01/05 |
21 | NGUYEN THI TRANG | 1990/07/16 |
22 | LE KIM PHUC | 1999/08/23 |
23 | NGUYEN VAN KHOA | 1999/10/15 |
24 | HA THI NHUNG | 1996/01/18 |
25 | NGUYEN THI HOAI LINH | 1988/05/19 |
26 | PHAM VAN LUAT | 1995/08/28 |
27 | NGUYEN THI LUYEN | 1998/01/23 |
28 | HOANG THI MY UYEN | 2000/10/10 |
29 | HUYNH LE THANH MY | 2001/06/19 |
30 | VO NGUYEN PHUONG LOAN | 2003/12/02 |
31 | DINH THI THANH NGAN | 1993/01/03 |
32 | VO THI HANH NHAN | 1993/04/06 |
33 | LE TRUC LAM | 2001/05/31 |
34 | LE DINH HUY HOANG | 2004/03/05 |
35 | TRUONG QUY NHAT | 1994/02/28 |
36 | TRAN THI THUY NHAN | 2003/04/03 |
CẤP ĐỘ N5
STT | Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU) | Ngày tháng năm sinh |
1 | PHAN TAN DINH | 2003/05/26 |
2 | NGUYEN THI LINH TRANG | 1999/10/25 |
3 | NGUYEN VAN KIET | 2003/11/14 |
4 | PHAM THI LY | 1997/11/22 |
5 | HO MINH THUONG | 2001/05/25 |
6 | NGUYEN QUANG HA | 1990/05/23 |
7 | TRUONG QUANG DONG | 2002/09/23 |
8 | NGUYEN NHAN | 2000/02/02 |
9 | KISHI MASAMI | 2008/02/06 |
10 | HUYNH KIM TIEN | 2002/06/10 |
11 | MAI DUY HUNG | 1998/04/12 |
12 | TRAN THI MINH THU | 1998/11/20 |
13 | LE THUY NGA | 1998/12/20 |
14 | LE THI MY VAN | 1999/08/17 |
15 | TRUONG THI SUONG | 2003/05/22 |
16 | PHAM THI XUAN PHUONG | 2004/08/22 |
17 | LUU TRAN HOAI THU | 2003/02/23 |
18 | ĐINH THI LANG ANH | 2001/06/22 |
19 | HUYNH THI THU DUNG | 2001/07/16 |
20 | NGUYEN NGOC TOAN | 2002/08/31 |
21 | LE QUANG TRUNG | 2001/02/06 |
22 | NGUYEN NGOC TUAN | 1998/01/03 |
23 | PHAM THI THUY TRANG | 1998/01/01 |
24 | PHAM XUAN HIEU | 2003/08/13 |
25 | NGO HOANG BICH TRAM | 1999/11/29 |
26 | TRAN VAN BINH | 2003/01/23 |
27 | VO DINH QUANG | 2003/05/09 |
28 | NGUYEN VAN NHAT | 2000/12/23 |
29 | PHAN QUOC VIET | 2002/08/20 |
30 | PHAM VIET QUOC | 1999/06/02 |
Thông tin liên hệ:
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341; Hotline: 0777.421.064