DANH SÁCH PHÒNG THI VÀ SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH NATTEST NGÀY THI 11/06/2023

Địa điểm thi:              Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

                                    131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Thời gian thi:             Ngày 11/06/2023 (Chủ nhật)

                                    Sáng:      8:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N3, N5)

                                    Chiều:    12:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N1, N2, N4)

Vật dụng mang vào phòng thi: Giấy tờ cá nhân (CCCD/CMND/ bằng lái xe/ hộ chiếu…), bút bi, bút chì, tẩy.

Lưu ý: Nếu phát hiện sai sót về thông tin họ tên, ngày tháng năm sinh… thí sinh vui lòng chỉnh sửa vào ngày thi.

CẤP ĐỘ N1

PHÒNG THI: 01 (B101)         BUỔI THI: CHIỀU

STTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044310001PHAN THI PHUONG THAO1994/08/30

CẤP ĐỘ N2

PHÒNG THI: 02 (B102)         BUỔI THI: CHIỀU

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044320001LUONG TRONG KHAI1992/01/01
223060044320002GIAP THI HONG NGOC1995/12/20
323060044320003NGUYEN DUONG DUYEN2001/09/15
423060044320004BUI THI KIM TRINH2001/04/15
523060044320005DOAN NGOC HA VY2000/05/21
623060044320006TRAN XUAN TRONG2000/11/06
723060044320007NGUYEN MINH QUANG2001/10/18
823060044320008NGUYEN THI NHU LY2001/01/05
923060044320009HO MINH HIEU2001/12/03
1023060044320010PHAN THI THANH NUONG2000/09/15

CẤP ĐỘ N3

PHÒNG THI: 03 (B101)         BUỔI THI: SÁNG

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044330001LE QUOC VIET2001/01/11
223060044330002LE THUY TRANG2001/10/17
323060044330003DANG THI THU HA1999/10/10
423060044330004NGUYEN THI NGA2000/06/02
523060044330005THAI NGOC QUANG2001/07/14
623060044330006NGUYEN TAN NAM1996/05/15
723060044330007PHAM TRAN NHAN NGHIA2000/11/25
823060044330008DAM VAN HOANG BUU1998/01/22
923060044330009LA HOAI TRINH1999/05/04
1023060044330010HO THI HIEU2001/04/24
1123060044330011TRAN BAO TRAN2000/03/15

CẤP ĐỘ N4

PHÒNG THI: 04 (A101)                 BUỔI THI: CHIỀU

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044340001NGUYEN THI NGOC LAI1992/03/16
223060044340002TRUONG THI THUY TRANG1995/05/06
323060044340003NGUYEN THI DIEU NHUNG1991/01/20
423060044340004TRAN THI THU THAO2001/01/29
523060044340005NGUYEN THE ANH TUAN1997/11/27
623060044340006LE THI BINH2001/01/29
723060044340007HA THI THU TRANG2001/09/08
823060044340008NGUYEN THI NGOC XUYEN2004/03/15
923060044340009NGO QUOC KHANH2001/08/17
1023060044340010DO DINH PHUONG1998/01/31
1123060044340011TRUONG QUY NHAT1994/02/28
1223060044340012DUONG THI UOC MO2003/08/20
1323060044340013DANG THI HONG NGA1992/02/12
1423060044340014PHAN NGOC MINH TRANG2001/12/16
1523060044340015NGUYEN THI MY TRINH2000/03/10
1623060044340016LUU ANH TUAN2001/05/03
1723060044340017NGUYEN THI DIEU HAN1988/10/24
1823060044340018NGUYEN THI HONG GAM1999/10/04
1923060044340019PHAN NI NA1985/01/26
2023060044340020TRAN THI THAI AN2002/08/08
2123060044340021TRINH GIA HAN2004/12/14
2223060044340022PHAM NGUYEN THI MY LOI2003/10/09
2323060044340023NGUYEN THI DUYEN2001/03/07
2423060044340024LE THI LENH1995/01/04
2523060044340025LE HA MY DUYEN2001/07/23
2623060044340026DUONG QUYNH NHI2004/01/17
2723060044340027NGUYEN KIM TUYEN2000/09/14
2823060044340028HUYNH THI THIEN TRANG1994/05/15
2923060044340029TRAN NGOC HAN1990/12/10

CẤP ĐỘ N4

PHÒNG THI: 05 (A102)      BUỔI THI: CHIỀU

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044340030VAN NGUYEN HONG DAO2004/10/20
223060044340031TRAN NGUYEN TRUONG THIEN1999/06/18
323060044340032TRAN DUC CANH1998/07/09
423060044340033HUYNH PHAM THI AI NI2000/06/04
523060044340034TRUONG MY HIEN1994/04/21
623060044340035TRAN THUY NGOC TRAM1991/05/13
723060044340036VO THI ANH THI2004/06/16
823060044340037 VO THI HUYEN DIEU2001/05/08
923060044340038DINH THI QUYNH LUU2000/03/20
1023060044340039LE MINH ANH2000/04/17
1123060044340040NGUYEN THANH TRUNG2000/07/10
1223060044340041LE THI THU1998/02/03
1323060044340042NGO VAN THANH2001/10/05
1423060044340043NGUYEN THI THU THUY1986/01/23
1523060044340044PHAN THI NGOC QUI2001/03/30
1623060044340045HO THI THANH TIEN2000/09/06
1723060044340046TRAN THI DIEU LINH2001/09/07
1823060044340047LE THI PHUONG LOAN1988/05/30
1923060044340048PHAM VAN AN2003/10/01
2023060044340049BUI THI NGOC ANH1994/04/22
2123060044340050NGUYEN THI MY HANH1987/05/04
2223060044340051 DOAN THI NGOC2001/06/20
2323060044340052TRAN THI YEN NHI1997/06/01
2423060044340053TRAN VAN THUAN2004/07/26
2523060044340054NGUYEN THI PHUONG THAO2001/12/22
2623060044340055NGUYEN THI KIM NGAN2004/01/02
2723060044340056NGUYEN THI MY XUYEN2004/01/01
2823060044340057PHAM THI LIEU1998/10/02
2923060044340058VU HOANG TRUC ANH2001/09/28
3023060044340059NGUYEN KIM NGAN2004/06/04

CẤP ĐỘ N5

PHÒNG THI: 06 (A101)         BUỔI THI: SÁNG

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044350001PHAN THI PHUONG THAO1995/06/23
223060044350002TRAN THI THU THUY1998/08/23
323060044350003NGUYEN QUYNH NHU2011/02/06
423060044350004BUI ANH TRANG2005/04/17
523060044350005DO VU LINH2004/04/12
623060044350006NGUYEN THI KHANH LINH2003/03/17
723060044350007NGUYEN THI THOM2002/06/08
823060044350008CAO HUYNH UYEN THY2001/09/10
923060044350009NGUYEN THI THU THAO2000/07/20
1023060044350010LE THI LY LY2001/12/28
1123060044350011NGUYEN XUAN VU1996/10/28
1223060044350012NGUYEN TRUNG KIEN2004/01/03
1323060044350013TRAN CONG TAI1997/09/10
1423060044350014NGUYEN THI THU THAO2003/08/25
1523060044350015NGUYEN THI THUONG HOAI2002/08/11
1623060044350016SAM THI LY2003/09/24
1723060044350017DOAN NGOC HIN2004/03/09
1823060044350018LE NGUYEN ANH DUY2004/02/02
1923060044350019VO TA DAT2001/12/04
2023060044350020NGO QUANG HA2000/10/15
2123060044350021TRAN PHUOC NGOC1999/12/24
2223060044350022TRAN MINH HOANG1994/01/07
2323060044350023PHAM THI DIEU LINH2003/09/12
2423060044350024VO NGOC TRINH2000/08/27
2523060044350025NGUYEN VAN HUNG2003/04/26
2623060044350026NGUYEN THI PHUONG THA1999/10/11
2723060044350027NGUYEN THI MY NA2004/04/28
2823060044350028NGUYEN THI HOA PHUNG2004/07/04

CẤP ĐỘ N5

PHÒNG THI: 07 (A102)         BUỔI THI: SÁNG

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNGÀY SINH
123060044350029NGUYEN DO THANH DAT2004/07/09
223060044350030BUI QUANG LINH2004/08/09
323060044350031LE VAN THANH1991/05/20
423060044350032NGUYEN VIET BAC2002/06/29
523060044350033LUU ANH TUAN2001/05/03
623060044350034DO HUU QUOC LOC2000/01/01
723060044350035DO THI HONG TRAM1995/08/22
823060044350036TRUONG VAN DAI2000/04/27
923060044350037LE THI MY NGAN2004/10/15
1023060044350038NGUYEN THANH DUNG2002/11/10
1123060044350039Y PHONG SRUK2001/11/20
1223060044350040NGUYEN THI PHUONG THAO2004/01/17
1323060044350041VU LE TRUNG DUNG2009/07/19
1423060044350042TRAN NGUYEN QUANG TRONG2003/09/12
1523060044350043NGUYEN THI GIANG2003/04/28
1623060044350044VU DINH GIA BAO2009/10/25
1723060044350045TRAN THI THU HA1998/05/03
1823060044350046VU LE TRI DUNG2009/07/19
1923060044350047NGUYEN THI TIEP1994/06/01
2023060044350048HO THI MINH THU2002/08/22
2123060044350049TRAN HUU THINH2004/12/04
2223060044350050BUI THI LE GA2004/01/29
2323060044350051TRAN THI YEN NHI1997/06/01
2423060044350052NGO GIA KHANH HAN2002/06/15
2523060044350053NGUYEN HIEU LOI2001/04/07
2623060044350054VI THI TIEU LANG2004/12/03
2723060044350055TRAN CONG VINH1997/11/20
2823060044350056TRAN THI MY LINH2001/08/08