DANH SÁCH PHÒNG THI VÀ SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH NAT-TEST NGÀY THI 07/08/2022

Địa điểm thi:               Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

                                    131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Thời gian thi:              Ngày 07/08/2022 (Chủ nhật)

                                    Sáng:      8:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N3, N5)

                                    Chiều:    12:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N2, N4)

Vật dụng mang vào phòng thi: Giấy tờ cá nhân (CMND/ bằng lái xe/ hộ chiếu…), bút bi, bút chì, tẩy.

Lưu ý: Nếu phát hiện sai sót về thông tin họ tên, ngày tháng năm sinh… thí sinh vui lòng chỉnh sửa vào ngày thi.

CẤP ĐỘ N2

PHÒNG THI: 01 (D501)         BUỔI THI: CHIỀU

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNTNS
122080044320001TAO QUANG BINH1991/11/16
222080044320002NGUYEN THI THU HIEN1996/05/09
322080044320003DINH THI THUY MAI1998/03/26
422080044320004NGUYEN MANH KHANG2000/04/02
522080044320005NGUYEN TAT DANG1998/06/06
622080044320006NGO VAN PHI1996/03/12
722080044320007NGUYEN HAI THANH AN1991/11/12
822080044320008VO THI HONG NHUNG1995/01/23
922080044320009LA THUC OANH1997/01/19
1022080044320010TRAN TRUONG NHAT TAN1999/09/22
1122080044320011DO VAN TRINH2000/09/04
1222080044320012LE THI HUONG2001/06/01
1322080044320013NGUYEN HOANG MY1992/09/12
1422080044320014DINH KHANH TRUONG1994/01/12
1522080044320015NGUYEN TRAN CHAU LY1995/02/08
1622080044320016NGUYEN HOANG MINH1999/05/11


CẤP ĐỘ N3

PHÒNG THI: 01 (D501)         BUỔI THI: SÁNG

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNTNS
122080044330001TRAN THI THU THAO1994/12/17
222080044330002TRUONG VAN LOC1987/01/20
322080044330003VO NHI TRUC QUAN2004/09/13
422080044330004NGUYEN XUAN LUY2000/05/30
522080044330005PHAM MINH LONG2000/10/19
622080044330006NGUYEN DUC VINH1997/09/26
722080044330007NGUYEN KHUONG DUY1992/05/06
822080044330008LUONG TRONG KHAI1992/01/01
922080044330009LA HOAI TRINH1999/05/04
1022080044330010NGUYEN THANH NGOC HAO1997/12/19
1122080044330011NGUYEN TUAN DAT1999/03/21
1222080044330012VO THI THANH LOAN1996/10/10
1322080044330013TU LE NGUYET ANH2000/09/23
1422080044330014DANG THI THUY KIEU1993/07/27
1522080044330015DINH THI THANH TAM2001/09/14
1622080044330016NGUYEN LE PHUC KHANG1998/10/28
1722080044330017BUI THI ANH THU2002/06/04
1822080044330018TRAN CONG NAM2003/06/01


CẤP ĐỘ N4

PHÒNG THI: 03 (C504)         BUỔI THI: CHIỀU

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNTNS
122080044340001DANG THI QUYNH NHU2002/01/10
222080044340002NGUYEN PHU DAT1999/09/17
322080044340003NGUYEN LY THU THAO2000/08/14
422080044340004NGUYEN VAN KHOA1999/10/15
522080044340005NGUYEN VAN THANG2002/08/10
622080044340006PHAN HANG VAN2000/03/05
722080044340007HA THI NHUNG1996/01/18
822080044340008HUYNH LE THANH MY2001/06/19
922080044340009NGUYEN THI TRANG1990/07/16
1022080044340010NGUYEN THI LUYEN1998/01/23
1122080044340011NGUYEN THI THANH HUONG2003/11/01
1222080044340012PHAM TRUNG THONG1993/12/01
1322080044340013NGUYEN THI TUONG VI1992/06/03
1422080044340014TRAN THI THUY NHAN2003/04/03
1522080044340015TRAN THI MY HUONG2000/01/01
1622080044340016VO THI NHU TINH2003/05/28
1722080044340017DINH THI THANH NGAN1993/01/03
1822080044340018TRAN THI MY DUYEN2000/07/19
1922080044340019NGUYEN THI KIEU NGA1990/05/02
2022080044340020PHAM VAN LUAT1995/08/28
2122080044340021LE TRUC LAM2001/05/31
2222080044340022NGUYEN VAN CHIEN1997/06/13
2322080044340023VO ANH THY2000/06/13
2422080044340024LE KIM PHUC1999/08/23
2522080044340025NGUYEN THI LANH1999/02/13
2622080044340026TRAN MINH NHUT2000/07/20
2722080044340027LE THI THUY1999/09/13
2822080044340028HOANG THI MY UYEN2000/10/10
2922080044340029VO THI HANH NHAN1993/04/06
3022080044340030TRUONG QUY THAO2000/03/09
3122080044340031TRUONG QUY NHAT1994/02/28
3222080044340032VO NGUYEN PHUONG LOAN2003/12/02
3322080044340033NGUYEN THI HOAI LINH1988/05/19
3422080044340034HOANG NGOC BAO HOA2001/03/20
3522080044340035NGUYEN NGOC NHI2003/01/05
3622080044340036LE DINH HUY HOANG2004/03/05

CẤP ĐỘ N5

PHÒNG THI: 04 (C504)         BUỔI THI: SÁNG

STTSỐ BÁO DANHHỌ VÀ TÊNNTNS
 122080044350001PHAM THI THUY TRANG1998/01/01
 222080044350002TRAN THI MINH THU1998/11/20
 322080044350003TRUONG THI SUONG2003/05/22
 422080044350004LUU TRAN HOAI THU2003/02/23
 522080044350005LE THI MY VAN1999/08/17
 622080044350006TRUONG QUANG DONG2002/09/23
 722080044350007PHAN TAN DINH2003/05/26
 822080044350008KISHI MASAMI2008/02/06
 922080044350009HUYNH THI THU DUNG2001/07/16
 1022080044350010NGUYEN VAN KIET2003/11/14
 1122080044350011NGUYEN NHAN2000/02/02
 1222080044350012HUYNH KIM TIEN2002/06/10
 1322080044350013NGUYEN NGOC TUAN1998/01/03
 1422080044350014LE THUY NGA1998/12/20
 1522080044350015ĐINH THI LANG ANH2001/06/22
 1622080044350016PHAM THI XUAN PHUONG2004/08/22
 1722080044350017NGUYEN QUANG HA1990/05/23
 1822080044350018TRAN VAN BINH2003/01/23
 1922080044350019LE QUANG TRUNG2001/02/06
 2022080044350020PHAM XUAN HIEU2003/08/13
 2122080044350021NGUYEN THI LINH TRANG1999/10/25
 2222080044350022NGUYEN NGOC TOAN2002/08/31
 2322080044350023MAI DUY HUNG1998/04/12
 2422080044350024HO MINH THUONG2001/05/25
 2522080044350025PHAM THI LY1997/11/22
 2622080044350026NGO HOANG BICH TRAM1999/11/29
 2722080044350027VO DINH QUANG2003/05/09
 2822080044350028NGUYEN VAN NHAT2000/12/23
 2922080044350029PHAN QUOC VIET2002/08/20
 3022080044350030PHAM VIET QUOC1999/06/02